Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sống lại
[sống lại]
|
to relive
To relive the days of one's childhood
to revive; to come back to life; to come to life again
To restore somebody to life; to bring somebody back to life
No amount of crying will bring him back to life!
She felt she was coming alive again after her bath
To revive somebody's hopes; to get somebody's hopes up again
Từ điển Việt - Việt
sống lại
|
động từ
hồi tưởng lại
sống lại thời thơ ấu