Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
săn lùng
[săn lùng]
|
to hunt for somebody/something
To hunt high and low for treasure
Từ điển Việt - Việt
săn lùng
|
động từ
tìm kiếm khắp nơi
săn lùng đồ cổ; bị chủ nợ săn lùng