Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhấn mạnh
[nhấn mạnh]
|
to insist on ...; to stress; to emphasize; to underline
To emphasize a point
Hobbes and Locke stressed the role of experience as the source of human knowledge
Chuyên ngành Việt - Anh
nhấn mạnh
[nhấn mạnh]
|
Tin học
emphasis
Từ điển Việt - Việt
nhấn mạnh
|
động từ
nêu bật để người khác chú ý
nhấn mạnh nội dung quảng cáo