Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhãn hiệu
[nhãn hiệu]
|
brand; mark; trademark
Trademark registration
Brand imitation/switching
Brand loyalty
Which of the brands gives the best value?
We want to make our brand a household name
Chuyên ngành Việt - Anh
nhãn hiệu
[nhãn hiệu]
|
Hoá học
trade-mark
Kinh tế
label
Tin học
trademark
Từ điển Việt - Việt
nhãn hiệu
|
danh từ
dấu hiệu riêng của nhà sản xuất trên sản phẩm
nhãn hiệu của sữa bột