Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân dân
[nhân dân]
|
people
This newspaper is the voice of the Ho Chi Minh City people
The welfare of the people comes before private concerns
Từ điển Việt - Việt
nhân dân
|
danh từ
toàn thể những người dân, đang sống cùng một lãnh thổ
nhân dân Việt Nam
tính từ
thuộc về nhân dân
lực lượng vũ trang nhân dân