Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân chứng
[nhân chứng]
|
Chuyên ngành Việt - Anh
nhân chứng
[nhân chứng]
|
Kinh tế
witness
Từ điển Việt - Việt
nhân chứng
|
danh từ
người làm chứng
bảo vệ nhân chứng