Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyên nhân
[nguyên nhân]
|
source; cause; reason
What is the source of all this ?
Their fate and the cause of the crash is still under investigation.
Chuyên ngành Việt - Anh
nguyên nhân
[nguyên nhân]
|
Kỹ thuật
cause
Tin học
cause, reason
Toán học
cause
Vật lý
cause
Xây dựng, Kiến trúc
cause
Từ điển Việt - Việt
nguyên nhân
|
danh từ
cái do đó nảy sinh ra kết quả
ô nhiễm môi trường là nguyên nhân gây ra một số bệnh về đường hô hấp