Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nối lại
[nối lại]
|
to rejoin
to renew; to restore; to resume
To resume negotiations; To get back to the negotiating table
To restore normal relations
To get in touch with somebody again
Từ điển Việt - Việt
nối lại
|
động từ
gắn bó lại sau thời gian xa cách
nối lại tình bằng hữu