Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lịch sự
[lịch sự]
|
polite; good-mannered; courteous
He's so polite that I'm suspicious of him
A polite refusal
To be very polite/courteous to one's neighbours
To be polite to the point of obsequiousness; To be so polite as to be obsequious
Từ điển Việt - Việt
lịch sự
|
tính từ
nhã nhặn, lễ độ khiến người khác vừa lòng
ao sâu thì lắm ốc nhồi, chồng mình lịch sự nửa người nửa ta (ca dao)
đẹp một cách phong lưu, sang trọng
gian phòng trang trí lịch sự