Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lễ cưới
[lễ cưới]
|
wedding ceremony; nuptials; wedding
Their wedding will take place next month
nuptial Mass
To lead somebody to the altar
Từ điển Việt - Việt
lễ cưới
|
danh từ
tổ chức lễ thành hôn
chọn ngày lành tháng tốt làm lễ cưới