Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cử hành
[cử hành]
|
động từ
to celebrate; to begin to do, perform
Từ điển Việt - Việt
cử hành
|
động từ
làm một việc có tính chất trang nghiêm
cử hành lễ cưới; cử hành trọng thể lễ tang