Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lính
[lính]
|
To play with toy soldiers
Soldier on guard at the door
To dress a child up as a soldier
rank and file; ranks
To come up through the ranks; to rise from the ranks
To reduce an officer to the ranks
Noncombatant
Từ điển Việt - Việt
lính
|
danh từ
người phục vụ trong quân đội
đi lính
người ở cấp thấp nhất trong quân đội.
lính trơn
loại quân
lính bộ; lính thuỷ