Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoá kéo
[khoá kéo]
|
zip-fastener; zipper; zip
I got the zipper of my dress stuck
To do up/undo a zip
To zip a schoolbag open/shut
This bag zips up at the back/front/side
Chuyên ngành Việt - Anh
khoá kéo
[khoá kéo]
|
Kỹ thuật
zipper
Toán học
zipper
Xây dựng, Kiến trúc
zipper
Từ điển Việt - Việt
khoá kéo
|
danh từ