Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khúm núm
[khúm núm]
|
obsequious; subservient
To be obsequious to/towards one's superiors
To be polite to the point of obsequiousness; To be so polite as to be obsequious;
Từ điển Việt - Việt
khúm núm
|
động từ
co ro, sợ sệt
hắn khúm núm đợi lệnh sai khiến