Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không gian
[không gian]
|
space
A particular point in space and time
That's all the neighbourhood junk returned! Now I have time and space!
Time and space
spatial
On and Upon are often interchangeable to indicate spatial relations
Chuyên ngành Việt - Anh
không gian
[không gian]
|
Hoá học
space
Kỹ thuật
spatial
Tin học
space
Toán học
space
Vật lý
space
Xây dựng, Kiến trúc
space
Từ điển Việt - Việt
không gian
|
danh từ
hình thức tồn tại cơ bản của vật chất, với những đặc tính như cao thấp, lớn nhỏ
thời gian trôi chầm chậm, không gian dường như mỏng manh
khoảng không bao trùm mọi vật
không gian tĩnh lặng