Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồi ký
[hồi ký]
|
reminiscences; memoirs
Reminiscences on the times of underground activity
To write one's memoirs
Từ điển Việt - Việt
hồi ký
|
danh từ
thể văn ghi lại những điều đã trải qua
tập hồi ký về chiến tranh của một người lính