Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạt
[hạt]
|
corn; grain
Grain of wheat
Peppercorn
pip; seed
An apple's pip
Sesame seed
bean
Coffee bean
drop; speck
A drop of rain
stone; pit
bead
A string of beads
(vật lý) particle
Beta particles/rays
(từ cũ, nghĩa cũ) region
Chuyên ngành Việt - Anh
hạt
[hạt]
|
Hoá học
particle
Kỹ thuật
particle
Sinh học
granule
Tin học
grain
Vật lý
particle
Xây dựng, Kiến trúc
particle
Từ điển Việt - Việt
hạt
|
danh từ
bộ phận hình trứng hay dẹp, do noãn cầu của bầu hoa hình thành
hạt giống; hạt nằm trong quả
quả khô của một số cây lương thực
hạt ngô; hạt lúa
vật có hình tròn như hạt
hạt trai; hạt ngọc
lượng nhỏ chất lỏng có hình như hạt
hạt mưa
đơn vị hành chính thời trước
đơn vị quản lý của một số ngành chuyên môn
hạt kiểm lâm
đơn vị nhỏ của giáo hội