Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gian lận
[gian lận]
|
fraudulent
Fraudulent election practices
to commit a fraud; to cheat; to rig
To cheat on one's income tax
Those guilty of fraud will be prosecuted
The whole affair was rigged !
Từ điển Việt - Việt
gian lận
|
tính từ
có những mánh khoé, hành vi lừa lọc, dối trá
bán buôn gian lận; gian lận trong thi cử