Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giếng
[giếng]
|
well
Well-water
To draw water from a well
To pump (up) water from the well
We get our water from a well
The well is bone-dry
Chuyên ngành Việt - Anh
giếng
[giếng]
|
Vật lý
well
Từ điển Việt - Việt
giếng
|
danh từ
hố đào sâu xuống lòng đất lấy mạch nước ngầm
khoan giếng