Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáo viên
[giáo viên]
|
teacher; woman teacher
Maths/history/French teacher
It is difficult for a teacher to give individual attention to pupils in a large class
Từ điển Việt - Việt
giáo viên
|
danh từ
người giảng dạy ở bậc phổ thông hoặc tương đương
giáo viên lịch sử; đội ngũ giáo viên giỏi