Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conservative
[kən'sə:vətiv]
|
tính từ
bảo thủ, thủ cựu
quan điểm bảo thủ
người già thường bảo thủ hơn người trẻ
( Conservative ) thuộc về Đảng bảo thủ ở Anh
Đảng bảo thủ (ở Anh)
những nguyên tắc/ứng cử viên của Đảng bảo thủ
thận trọng; ôn hoà; dè dặt; vừa phải
theo một cách ước tính dè dặt (ước tính thấp hơn so với thực tế)
danh từ
người bảo thủ, người thủ cựu
( Conservative) đảng viên Đảng bảo thủ ( Anh)