Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conservative
[kən'sə:vətiv]
|
tính từ
bảo thủ, thủ cựu
quan điểm bảo thủ
người già thường bảo thủ hơn người trẻ
( Conservative ) thuộc về Đảng bảo thủ ở Anh
Đảng bảo thủ (ở Anh)
những nguyên tắc/ứng cử viên của Đảng bảo thủ
thận trọng; ôn hoà; dè dặt; vừa phải
theo một cách ước tính dè dặt (ước tính thấp hơn so với thực tế)
danh từ
người bảo thủ, người thủ cựu
( Conservative) đảng viên Đảng bảo thủ ( Anh)
Chuyên ngành Anh - Việt
conservative
[kən'sə:vətiv]
|
Kỹ thuật
bảo toàn
Tin học
Duy trì
Toán học
bảo toàn
Vật lý
bảo toàn
Từ điển Anh - Anh
conservative
|

conservative

conservative (n-sûrʹvə-tĭv) adjective

1. Favoring traditional views and values; tending to oppose change.

2. Traditional or restrained in style: a conservative dark suit.

3. Moderate; cautious: a conservative estimate.

4. a. Of or relating to the political philosophy of conservatism. b. Belonging to a conservative party, group, or movement.

5. Conservative Of or belonging to the Conservative Party in the United Kingdom or the Progressive Conservative Party in Canada.

6. Conservative Of or adhering to Conservative Judaism.

7. Tending to conserve; preservative: the conservative use of natural resources.

noun

1. One favoring traditional views and values.

2. A supporter of political conservatism.

3. Conservative Abbr. C. A member or supporter of the Conservative Party in the United Kingdom or the Progressive Conservative Party in Canada.

4. Archaic. A preservative agent or principle.

conserʹvatively adverb

conserʹvativeness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conservative
|
conservative
conservative (adj)
  • traditional, conventional, conformist, unadventurous, old-fashioned, traditionalist, middle-of-the-road, old-school
    antonym: avant-garde
  • cautious, moderate, careful
    antonym: speculative
  • conservative (n)
    traditionalist, conformist, fundamentalist, purist
    antonym: progressive