Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chất
[chất]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
substance; matter; agent
colouring
matter
chất nhuộm màu
fluorescent
substance
chất huỳnh quang
chất
dễ
bay hơi
volatile matter/substance
active
substance
hoạt chất
chất
gây
kết tủa
precipitating agent
quality
cải tạo
chất
đất
to improve the quality of the soil
vở kịch
có
nhiều
chất
thơ
the play has much poetic quality in it
sự
thay đổi
về
lượng
dẫn
tới
sự
biến đổi
về
chất
change in the quantity leads to change in the quality
động từ
to heap; to pile; to load; to lade
chất
hàng
lên
xe
to pile goods in a car/to load the car with goods
củi
chất
thành
đống
firewood piled in heaps
Chuyên ngành Việt - Anh
chất
[chất]
|
Sinh học
substance
Vật lý
material
Xây dựng, Kiến trúc
material
Từ điển Việt - Việt
chất
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
vật chất tồn tại ở một thể nhất định
chất rắn; chất dễ bay hơi
tính vốn có, đặc điểm của sự vật
sự biến đổi về chất
tính chất, yếu tố cấu tạo nên sự vật
vở kịch mang đậm chất thơ
động từ
xếp chồng lên nhau thành một khối
chất sách lên kệ; củi chất thành đống
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.