Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
colouring
['kʌləriη]
|
danh từ
chất dùng để thêm màu riêng biệt cho cái gì (nhất là cho thực phẩm); phẩm màu
sự tô màu; cách dùng màu; cách tô màu
sách để tô màu
màu da của một người; nước da
cô ấy có nước da rất trắng
Chuyên ngành Anh - Việt
colouring
['kʌləriη]
|
Kỹ thuật
sự nhuộm màu