Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi tiêu
[chi tiêu]
|
to spend
To spend a great sum of money
To spend in a planned way
To manage household expenses; To hold the purse-strings
Housekeeping book
To loosen/tighten the purse-strings
expenses; spending
To reduce spending
Từ điển Việt - Việt
chi tiêu
|
động từ
dùng tiền vào việc gì
sổ ghi các khoản chi tiêu; chi tiêu hợp lý