Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chapter
['t∫æps]
|
danh từ
chương (sách)
đề tài, vấn đề
(tôn giáo) toàn bộ giáo sĩ trong một thánh đường; toàn bộ thành viên của một tu viện
chi nhánh của một hiệp hội/tổ chức tại một địa phương; chi hội
Năm nay chi hội (ở) Chicago kết nạp được nhiều thành viên mới
(xem) accident
đến cùng; mãi mãi
nói có sách, mách có chứng
Chuyên ngành Anh - Việt
chapter
['t∫æps]
|
Kỹ thuật
chương(sách)
Toán học
chương(sách)
Từ điển Anh - Anh
chapter
|

chapter

chapter (chăpʹtər) noun

Abbr. chap., ch., c., C.

1. One of the main divisions of a relatively lengthy piece of writing, such as a book, that is usually numbered or titled.

2. A distinct period or sequence of events, as in history or a person's life: Steamboat travel opened a new chapter in America's exploration of the West.

3. A local branch of an organization, such as a club or fraternity: The Chicago chapter is admitting new members this year.

4. Ecclesiastical. a. An assembly of the canons of a church or of the members of a religious residence. b. The canons of a church or the members of a religious residence considered as a group.

5. A short Scriptural passage read after the psalms in certain church services.

 

[Middle English chaptre, variant of chapitre, chapter, chapiter, from Old French, alteration of chapitle, from Latin capitulum diminutive of caput, head.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chapter
|
chapter
chapter (n)
  • section, part, subdivision, division, segment, unit
  • period, episode, stage, phase, interval, era, clause