Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chai
[chai]
|
bottle
Chai
ba
A 1/3 liter bottle
Chai
bảy
A 7/10 liter bottle
Chai
bố
Large bottle; flagon
Chai
con
Small bottle
Chai
này
đựng
hai
lít
This bottle holds two litres
Uống
bằng
chai
To drink out of/from a bottle
callosity; callus; corn (ở chân tay)
Bàn tay
nổi
chai
A hand full of callosities
callous
Cuốc
nhiều
quá
chai
tay
His hands have become callous from too much hoeing
compact; hardened
Bón
phân
hữu cơ
cho
đất ruộng
khỏi
chai
To give organic fertilizers to a field for its soil not to become compact
xem
chai mặt
Gan
chai
phổi
đá
Shameless, saucy; brazen-faced
Từ điển Việt - Việt
chai
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
chỗ da dày và cứng vì cọ xát nhiều
lòng bàn tay nổi chai
đồ đựng bằng thuỷ tinh, hình trụ, cổ nhỏ
chai nước mắm
loài cá dẹt mình, lệch miệng
Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm. (Tục ngữ)
loài cây to, nhựa dùng để trám thuyền
tính từ
trở thành cứng, khó cày bừa
đất chai
trơ trẽn
chai mặt
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.