Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bón
[bón]
|
to spoon-feed
To spoon-feed a child on rice
To spoon-feed a patient on rice soup
to fertilize; to manure; to dung
To manure rice
To manure a field
To improve soil with lime
Từ điển Việt - Việt
bón
|
động từ
Đút ăn từng tí một
Bón từng thìa cháo; bón cơm cho trẻ
Bỏ thêm chất vào đất, tăng thêm phần ding dưỡng của cây trồng
Bón phân cho lúa; bón vôi cải tạo đất
tính từ
Bệnh táo bón