Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chọc
[chọc]
|
to poke; to thrust; to prick; to puncture
To poke a stove
To poke at a beehive
To thrust through the enemy encirclement
To prick holes in the ground
To thrust down a pomelo
Từ điển Việt - Việt
chọc
|
động từ
đâm thẳng và mạnh bằng một vật dài
chọc quả mít; chọc lò than
trêu ghẹo làm cho bực tức
nó đang buồn, đừng chọc nó cáu