Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thủng
[thủng]
|
tính từ
having holes, a hole; holed; pierced
piereed, bored, bored, in holes, out at elbows
động từ
understand (joiking)
Is it clear?/Do you understand?
Từ điển Việt - Việt
thủng
|
tính từ
có chỗ bị rách thành một hay nhiều lỗ
thùng đựng nước thủng; áo thủng lỗ
hiểu đến thông suốt một vấn đề nào đó
nghe thủng câu chuyện