Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chân dung
[chân dung]
|
portrait
Half-length portrait
Full-length portrait
To do/draw/paint a portrait of somebody; to portray somebody
To sit/pose for somebody
Bust
Từ điển Việt - Việt
chân dung
|
danh từ
tác phẩm hình chụp, vẽ hay điêu khắc hình một người
ảnh chân dung; tượng chân dung bán thân