Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
CCTV
[si:si:ti:'vi:]
|
truyền hình cáp ( closed-circuit television )
Đài truyền hình trung ương Trung Quốc ( China Central Television )
Sau khi trở về trái đất an toàn, phi hành gia Dương Lý Vĩ tuyên bố với Đài truyền hình trung ương Trung Quốc: " Đây là giây phút huy hoàng trong lịch sử tổ quốc tôi và cũng là ngày vĩ đại nhất trong cuộc đời tôi" .