Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
China
|

China

China (chīʹnə)

Abbr. Ch., Chin.

A country of eastern Asia. Its ancient civilization traditionally dates to c. 2700 B.C.. After a bitter civil war (1946-1949) a people's republic led by Mao Zedong was established on the mainland, and the Nationalists fled to Taiwan. Beijing is the capital and Shanghai the largest city. Population, 1,008,175,288.