Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cục diện
[cục diện]
|
(nghĩa bóng) state of affairs; complexion; face
The face of the world has changed a lot
Từ điển Việt - Việt
cục diện
|
danh từ
tình hình chung hiện ra bên ngoài
cục diện chính trị; thay đổi cục diện xuất khẩu