Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏ mình
[bỏ mình]
|
to lay down/give up one's life; to sacrifice one's life; to perish; to die
To lay down/sacrifice one's life for one's country, to die for one's country
To lay down one's life for one's duty
Từ điển Việt - Việt
bỏ mình
|
động từ
hi sinh thân mình vì một mục đích
bỏ mình vì Tổ Quốc; bỏ mình trên đường làm nhiệm vụ