Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tử trận
[tử trận]
|
to die in battle; to die on the battlefield; to be killed in battle/combat/action
Tử trận miền nam I-Rắc ngày 21 / 3 / 2003
Killed in combat in southern Iraq on March 21, 2003
Từ điển Việt - Việt
tử trận
|
động từ
chết giữa chiến trận
các chiến sĩ tử trận được an táng tại nghĩa trang liệt sĩ