Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiến trường
[chiến trường]
|
battlefield; battleground; theatre of war
To clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty..)
European theatre of war in the Second World War
Từ điển Việt - Việt
chiến trường
|
danh từ
nơi diễn giao tranh giữa hai nước
chiến trường Đông Bắc; chiến trường khốc liệt
nơi diễn ra chiến tranh, nằm trong một hoặc nhiều khu vực có liên quan với nhau
mở chiến dịch Tây Bắc chuẩn bị cho chiến trường Đông Bắc