Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẩy
[bẩy]
|
to prise; to lever; to pry
To prise up a pillar
To prise up a slab of stone
They had to burst the door in because they had lost the key
Từ điển Việt - Việt
bẩy
|
danh từ
rầm nghiêng vươn ra khỏi hàng cột ngoài để đỡ mái hiên
Xem bảy
động từ
tì đòn vào một điểm tựa, rồi dùng một lực tác động xuống đầu kia của đòn để nâng lên
bẩy hòn đá; bẩy cột nhà
gạt một người ra khỏi địa vị bằng mưu mẹo