Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ẩn nấp
[ẩn nấp]
|
to take cover/shelter; to hide; to shelter; to lurk
To take advantage of the terrain and take cover; to take cover in the accidents of the terrain
The boy was hiding behind the refrigerator
Từ điển Việt - Việt
ẩn nấp
|
động từ
giấu mình ở nơi kín đáo
xây dựng công sự ẩn nấp