Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ấn định
[ấn định]
|
to fix; to set; to assign; to lay down; to define; to prescribe
To define the task
To define the responsibility of an agency
To lay down a tactics for struggle
The date is still up in the air
Từ điển Việt - Việt
ấn định
|
động từ
định ra một cách chính thức và dứt khoát
ấn định nhiệm vụ; ấn định giá cả