Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày giờ
[ngày giờ]
|
date and time; (nghĩa bóng) time
To have no time to spare
Từ điển Việt - Việt
ngày giờ
|
danh từ
thời gian tiến hành một việc gì
định ngày giờ tổ chức lễ cưới cho con