Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ấm lòng
[ấm lòng]
|
( làm cho ấm lòng ) to warm the heart
Wine/news that warms the heart
His apology warms the cockles of my heart
It warms (the cockles of) my heart to see them again
These are heart-warming words
Từ điển Việt - Việt
ấm lòng
|
tính từ
vui trong lòng
mấy lời nghe thật ấm lòng; tin nhận được làm cho ấm lòng