Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ấm cật
|
động từ
to have the neccessities of life
be in easy circumstances, be well (comfortably) off, be well-to-do; well-fed and well-clothed
warm clothing and sufficient food