Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đoàn xiếc
[đoàn xiếc]
|
circus
Travelling circus
My name's Mickey Mouse, sir. I'm looking for a job in your circus !