Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu động
[lưu động]
|
mobile; roving; itinerant; peripatetic; travelling
Mobile canteen/library
to travel from place to place; to itinerate
Từ điển Việt - Việt
lưu động
|
động từ
luôn di chuyển, đổi chỗ trong khi làm nhiệm vụ
đội chiếu bóng lưu động; phiên toà xét xử lưu động
tính từ
được di chuyển nơi này nơi khác
vốn lưu động