Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi nghỉ
[đi nghỉ]
|
to take/have a rest
to go to bed
to spend one's holiday; to go on holiday/vacation
He usually spends his holiday in Doson/in the mountains
To take two months' holiday abroad
Từ điển Việt - Việt
đi nghỉ
|
động từ
nghỉ ngơi ở nơi khác chỗ mình đang ở
đi nghỉ ở Đà Lạt