Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đột nhiên
[đột nhiên]
|
suddenly
He was on holiday at the seaside when suddenly someone came to tell him that some urgent business required his immediate return.
Từ điển Việt - Việt
đột nhiên
|
phụ từ
xảy ra một cách đột ngột
đột nhiên ngã ra bất tỉnh; đột nhiên nhớ ra điều gì đó