Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đột
[đột]
|
động từ
to sew; to stich
Từ điển Việt - Việt
đột
|
động từ
khâu từng mũi và có khâu lại mũi
áo anh dù cắt dù may, đường tà ai đột cửa tay ai viền? (ca dao)
làm thủng lỗ
đột lỗ dây thắt lưng
đánh mạnh và bất ngờ
bộ đội đột đồn địch
danh từ
dụng cụ để đột lỗ
phụ từ
bất ngờ; bỗng nhiên
mất liên lạc mấy năm, nay đột gặp lại