Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
động tác
[động tác]
|
movement; exercises
Dance movement
Warm-up/limbering-up exercises
Never confuse movement with action!
(nghĩa bóng) step; move
The new director's first move was to increase all salaries
Từ điển Việt - Việt
động tác
|
danh từ
cử động vị trí, tư thế của thân thể
bài múa dẻo có nhiều động tác khó