Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
múa
[múa]
|
to dance
School of dance
to brandish (a weapon)
Từ điển Việt - Việt
múa
|
động từ
chuyển động thân thể, chân tay, nhịp nhàng theo nhịp điệu nhất định
múa gươm; vừa hát vừa múa
làm vụng về
có tí việc mà múa mãi không xong; ăn cơm chúa múa tối ngày (tục ngữ)
danh từ
loại hình nghệ thuật dùng động tác làm phương tiện biểu hiện tư tưởng, tình cảm
điệu múa dân tộc truyền thống